| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-000001
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 10200 |
| 2 |
SNV-000002
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 10200 |
| 3 |
SNV-000003
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 10200 |
| 4 |
SNV-000004
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4(V)(07) | 10200 |
| 5 |
SNV-000005
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4(V)(07) | 10200 |
| 6 |
SNV-000006
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4(V)(07) | 10200 |
| 7 |
SNV-000007
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 4(V)(07) | 10200 |
| 8 |
SNV-000008
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 4(V)(07) | 10200 |
| 9 |
SNV-000009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 4(V)(07) | 10200 |
| 10 |
SNV-000010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 4(V)(07) | 10200 |
|
|