| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Nguyễn Thị Hương | SGK-01981 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng,... | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 2 | Nguyễn Thị Hương | SGK-02001 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm,... | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 3 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00808 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm,... | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 4 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00788 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng,... | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 5 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00747 | Công nghệ 3  | Nguyễn Trọng Khanh,... | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 6 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00773 | Tin học 3 | Lê Khắc Thành | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 7 | Phạm Thị Trang | SNV-000342 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 658 | 
		
			| 8 | Phạm Thị Trang | SNV-00546 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 5 tập 2. | Đặng Thị Kim Nga,... | 16/01/2024 | 658 | 
		
			| 9 | Phạm Thị Trang | STK-000390 | Trò chơi thực hành Tiếng việt 5 tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 16/01/2024 | 658 | 
		
			| 10 | Phạm Thị Trang | STK-001256 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy,... | 16/01/2024 | 658 | 
		
			| 11 | Phạm Thị Trang | STK-001266 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 5 tập 2 | Đỗ Việt Hùng,... | 16/01/2024 | 658 | 
		
			| 12 | Phạm Thị Trang | STK-001146 | Từ điển tiếng việt | Lê Thị Huyền,... | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 13 | Phạm Thị Trang | STK-000486 | Tư liệu dạy khoa học 5 | Nguyễn Thanh Giang,... | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 14 | Phạm Thị Trang | STK-000458 | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 15 | Phạm Thị Trang | SNV-000347 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 16 | Phạm Thị Trang | SNV-000362 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 17 | Phạm Thị Trang | SNV-000360 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 18 | Phạm Thị Trang | SNV-000336 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn MInh Thuyết | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 19 | Phạm Thị Trang | SGK-001154 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 20 | Phạm Thị Trang | SGK-001145 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 776 | 
		
			| 21 | Phạm Thị Trang | SGK-001128 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 776 |