STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị An | | SGK-01806 | Đạo đức3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 19/09/2023 | 224 |
2 | Đặng Thị An | | SGK-01796 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn,... | 19/09/2023 | 224 |
3 | Đặng Thị An | | SGK-01820 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,... | 19/09/2023 | 224 |
4 | Đặng Thị An | | SNV-00737 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn,... | 19/09/2023 | 224 |
5 | Đặng Thị An | | SNV-00741 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc,... | 19/09/2023 | 224 |
6 | Đặng Thị An | | SNV-00730 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái,... | 19/09/2023 | 224 |
7 | Đặng Thị An | | SGK-01923 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 19/09/2023 | 224 |
8 | Đặng Thị An | | SGK-01780 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Tùng,... | 16/01/2024 | 105 |
9 | Đặng Thị An | | SGK-01807 | Đạo đức3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 16/01/2024 | 105 |
10 | Đặng Thị An | | SGK-01857 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương,... | 16/01/2024 | 105 |
11 | Đặng Thị An | | SGK-01843 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 16/01/2024 | 105 |
12 | Đặng Thị An | | SNV-00726 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng,... | 16/01/2024 | 105 |
13 | Đặng Thị An | | SGK-01788 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 16/01/2024 | 105 |
14 | Đặng Thị An | | STK-01725 | Bài học Stem 3 | Tưởng Duy Hải,... | 16/01/2024 | 105 |
15 | Đinh Thị Hồng | | SNV-00660 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường,... | 19/09/2023 | 224 |
16 | Đinh Thị Hồng | | SNV-00767 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung,... | 19/09/2023 | 224 |
17 | Đinh Thị Hồng | | SNV-00683 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung,... | 19/09/2023 | 224 |
18 | Đinh Thị Hồng | | SNV-00553 | Dạy Mĩ Thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga,... | 19/09/2023 | 224 |
19 | Nguyễn Đức Hải | | SGK-001098 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 224 |
20 | Nguyễn Đức Hải | | SGK-001157 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2023 | 224 |
21 | Nguyễn Đức Hải | | SGK-001138 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2023 | 224 |
22 | Nguyễn Đức Hải | | SGK-001127 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2023 | 224 |
23 | Nguyễn Đức Hải | | SNV-000350 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2023 | 224 |
24 | Nguyễn Đức Hải | | SNV-000335 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn MInh Thuyết | 19/09/2023 | 224 |
25 | Nguyễn Đức Hải | | SNV-000363 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2023 | 224 |
26 | Nguyễn Đức Hải | | SNV-000359 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2023 | 224 |
27 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01981 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng,... | 20/09/2023 | 223 |
28 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-02001 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm,... | 20/09/2023 | 223 |
29 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00808 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm,... | 20/09/2023 | 223 |
30 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00788 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng,... | 20/09/2023 | 223 |
31 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00747 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh,... | 20/09/2023 | 223 |
32 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00773 | Tin học 3 | Lê Khắc Thành | 20/09/2023 | 223 |
33 | Nguyễn Thị Lan | | SGK-01684 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 221 |
34 | Nguyễn Thị Lan | | SNV-00699 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang,... | 19/09/2023 | 224 |
35 | Nguyễn Thị Lan | | SNV-00682 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn,... | 19/09/2023 | 224 |
36 | Nguyễn Thị Lan | | SGK-01759 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang,... | 19/09/2023 | 224 |
37 | Nguyễn Thị Lan | | SGK-01706 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn,... | 19/09/2023 | 224 |
38 | Nguyễn Thị Lan | | SNV-00677 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái,... | 18/01/2024 | 103 |
39 | Nguyễn Thị Lan | | SNV-00669 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 103 |
40 | Nguyễn Thị Lan | | SGK-01698 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 18/01/2024 | 103 |
41 | Nguyễn Thị Lan | | SGK-01689 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 103 |
42 | Nguyễn Thị Nhã | | SNV-00739 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc,... | 20/09/2023 | 223 |
43 | Nguyễn Thị Nhã | | SNV-00693 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng,... | 20/09/2023 | 223 |
44 | Nguyễn Thị Nhã | | SNV-00646 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn,... | 20/09/2023 | 223 |
45 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK-001188 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 20/09/2023 | 223 |
46 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK-01803 | Đạo đức3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 20/09/2023 | 223 |
47 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK-01749 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng,... | 20/09/2023 | 223 |
48 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK-01512 | Tự nhiên và xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 223 |
49 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK-01641 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn,... | 20/09/2023 | 223 |
50 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00605 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/12/2023 | 141 |
51 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00653 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang,... | 11/12/2023 | 141 |
52 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK-01680 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang,... | 11/12/2023 | 141 |
53 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK-01639 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn,... | 11/12/2023 | 141 |
54 | Nguyễn Thị Oanh | | STK-000152 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 27/03/2024 | 34 |
55 | Nguyễn Thị Oanh | | STK-000151 | Toán nâng cao lớp 1 | Tô Hoài Phong,... | 27/03/2024 | 34 |
56 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00637 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái,... | 19/09/2023 | 224 |
57 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK-02015 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 25/03/2024 | 36 |
58 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK-02031 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 25/03/2024 | 36 |
59 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK-01634 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái,... | 11/12/2023 | 141 |
60 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK-01628 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 11/12/2023 | 141 |
61 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK-01699 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 11/12/2023 | 141 |
62 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK-01672 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy,... | 11/12/2023 | 141 |
63 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK-01722 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương,... | 15/01/2024 | 106 |
64 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK-01729 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 15/01/2024 | 106 |
65 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK-01690 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 106 |
66 | Nguyễn Thị Thùy | | SNV-00672 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 106 |
67 | Nguyễn Thị Vải | | SNV-00731 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái,... | 20/09/2023 | 223 |
68 | Nguyễn Thị Vải | | SNV-00734 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn,... | 20/09/2023 | 223 |
69 | Nguyễn Thị Vải | | SNV-00742 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc,... | 20/09/2023 | 223 |
70 | Nguyễn Thị Vải | | SGK-01789 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 16/01/2024 | 105 |
71 | Nguyễn Thị Vải | | SGK-01779 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Tùng,... | 16/01/2024 | 105 |
72 | Nguyễn Thị Vải | | STK-01727 | Bài học Stem 3 | Tưởng Duy Hải,... | 16/01/2024 | 105 |
73 | Nguyễn Thị Vải | | SNV-00724 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng,... | 16/01/2024 | 105 |
74 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00713 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt,... | 07/03/2024 | 54 |
75 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01691 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 106 |
76 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01701 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 15/01/2024 | 106 |
77 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00670 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 106 |
78 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01760 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang,... | 19/09/2023 | 224 |
79 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01705 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn,... | 19/09/2023 | 224 |
80 | Nguyễn Thúy An | | SNV-00735 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn,... | 20/09/2023 | 223 |
81 | Nguyễn Thúy An | | SNV-00732 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái,... | 20/09/2023 | 223 |
82 | Nguyễn Thúy An | | STK-01611 | Phát triển và nâng cao Toán 2 | Phạm Văn Công | 01/04/2024 | 29 |
83 | Nguyễn Thúy An | | STK-01615 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 01/04/2024 | 29 |
84 | Nguyễn Thúy An | | STK-01597 | Bài tập phát triển năng lực học Tiếng việt 2 tập 2 | Phạm Văn Công | 01/04/2024 | 29 |
85 | Nguyễn Thúy An | | STK-01596 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Tiếng việt học kì 2 | Phạm Văn Công | 01/04/2024 | 29 |
86 | Nguyễn Thúy An | | SGK-01778 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Tùng,... | 16/01/2024 | 105 |
87 | Nguyễn Thúy An | | STK-01639 | Bài tập tuần Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền,... | 16/01/2024 | 105 |
88 | Nguyễn Thúy An | | STK-01663 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt, ... | 16/01/2024 | 105 |
89 | Nguyễn Thúy An | | STK-01649 | 500 bài toán chọn lọc 3 | Nguyễn Ngọc Huân,... | 16/01/2024 | 105 |
90 | Nguyễn Thúy An | | STK-01626 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng việt học kì 2 | Phạm Văn Công | 16/01/2024 | 105 |
91 | Nguyễn Thúy An | | STK-01652 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn,... | 16/01/2024 | 105 |
92 | Nguyễn Thúy An | | STK-01693 | Phát triển trí thông minh Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 16/01/2024 | 105 |
93 | Nguyễn Thúy An | | STK-01669 | Bài tập hằng ngày toán 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền,... | 16/01/2024 | 105 |
94 | Phạm Thị Huynh | | STK-001192 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 11/12/2023 | 141 |
95 | Phạm Thị Huynh | | SNV-000340 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 103 |
96 | Phạm Thị Huynh | | SGK-001103 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 224 |
97 | Phạm Thị Huynh | | SGK-001135 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2023 | 224 |
98 | Phạm Thị Trang | | STK-001146 | Từ điển tiếng việt | Lê Thị Huyền,... | 20/09/2023 | 223 |
99 | Phạm Thị Trang | | STK-000486 | Tư liệu dạy khoa học 5 | Nguyễn Thanh Giang,... | 20/09/2023 | 223 |
100 | Phạm Thị Trang | | STK-000458 | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 20/09/2023 | 223 |
101 | Phạm Thị Trang | | SNV-000347 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 223 |
102 | Phạm Thị Trang | | SNV-000362 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 223 |
103 | Phạm Thị Trang | | SNV-000360 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 223 |
104 | Phạm Thị Trang | | SNV-000336 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn MInh Thuyết | 20/09/2023 | 223 |
105 | Phạm Thị Trang | | SGK-001154 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 223 |
106 | Phạm Thị Trang | | SGK-001145 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 223 |
107 | Phạm Thị Trang | | SGK-001128 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 223 |
108 | Phạm Thị Trang | | SNV-000342 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 105 |
109 | Phạm Thị Trang | | SNV-00546 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 5 tập 2. | Đặng Thị Kim Nga,... | 16/01/2024 | 105 |
110 | Phạm Thị Trang | | STK-000390 | Trò chơi thực hành Tiếng việt 5 tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 16/01/2024 | 105 |
111 | Phạm Thị Trang | | STK-001256 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy,... | 16/01/2024 | 105 |
112 | Phạm Thị Trang | | STK-001266 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 5 tập 2 | Đỗ Việt Hùng,... | 16/01/2024 | 105 |
113 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-02045 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 15/01/2024 | 106 |
114 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-02053 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 15/01/2024 | 106 |
115 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-02016 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 15/01/2024 | 106 |
116 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-02028 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 15/01/2024 | 106 |
117 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-02011 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 19/09/2023 | 224 |
118 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-01976 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang,... | 19/09/2023 | 224 |
119 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-01993 | KHoa học 4 | Vũ Văn Hùng,... | 19/09/2023 | 224 |
120 | Phùng Thị Kim Liên | | SGK-02058 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang,... | 19/09/2023 | 224 |
121 | Phùng Thị Kim Liên | | SNV-00798 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 19/09/2023 | 224 |
122 | Phùng Thị Kim Liên | | SNV-00803 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang,... | 19/09/2023 | 224 |
123 | Trịnh Thị Hồng | | SGK-01632 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 23/01/2024 | 98 |
124 | Trịnh Thị Hường | | SNV-00826 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái,... | 19/09/2023 | 224 |
125 | Trịnh Thị Hường | | SNV-00776 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng,... | 19/09/2023 | 224 |
126 | Trịnh Thị Hường | | SNV-00797 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 19/09/2023 | 224 |
127 | Trịnh Thị Hường | | SGK-02010 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 19/09/2023 | 224 |
128 | Trịnh Thị Hường | | SGK-02059 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang,... | 19/09/2023 | 224 |
129 | Trịnh Thị Hường | | SGK-01995 | KHoa học 4 | Vũ Văn Hùng,... | 19/09/2023 | 224 |
130 | Trịnh Thị Hường | | SGK-01996 | KHoa học 4 | Vũ Văn Hùng,... | 19/09/2023 | 224 |
131 | Trịnh Thị Hường | | SGK-01975 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang,... | 19/09/2023 | 224 |
132 | Trịnh Thị Hường | | SGK-02042 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 15/01/2024 | 106 |
133 | Trịnh Thị Hường | | SGK-02029 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 15/01/2024 | 106 |
134 | Trịnh Thị Hường | | SGK-02008 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... | 15/01/2024 | 106 |
135 | Trịnh Thị Hường | | SGK-02014 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 15/01/2024 | 106 |
136 | Trịnh Thị Hường | | SNV-00775 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng,... | 26/10/2023 | 187 |
|